Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 童友社
社友 しゃゆう
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
児童友好病院 じどうゆうこうびょういん
Bệnh viện Hữu nghị Nhi đồng.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.