Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 童貞放浪記
童貞 どうてい
Đồng trinh, trinh nguyên
シロウト童貞 シロウトどうてい しろうとどうてい
man who has never had sex except with sex workers
童貞説 どうていせつ
immaculate conception, virgin birth, tradition that Jesus was born to Mary although she was a virgin
放浪 ほうろう
đi lang thang
童貞喪失 どうていそうしつ
mất đi sự trinh trắng
放浪癖 ほうろうへき
thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất
放浪者 ほうろうしゃ
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
放浪する ほうろうする
lãng du