Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 端山忠左衛門
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
左端 さたん ひだりはし
mé bên trái; bờ bên trái
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
左方端 さほうたん
cạnh bên trái
最左端 さいさたん
high order end
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
端山 はやま
một foothill; chấm dứt mục(khu vực) (của) một phạm vi núi
山門 さんもん
cổng Sanmon (cổng chùa Phật giáo theo phong cách Thiền tông với mái nhọn dốc)