Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千緒万端 せんしょばんたん
all sorts of things, all manner of affairs
緒 お しょ ちょ
dây
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
飾緒 しょくしょ しょくちょ
dây đeo vai (quân đội)
緒作 しょさく いとぐちさく
khác nhau làm việc
下緒 さげお しもいとぐち
tấm đoạn, miếng vải để buộc thanh đao vào hông
心緒 しんしょ しんちょ
cảm xúc
鼻緒 はなお
guốc mộc xỏ ngón.