Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 競(り)売買
競り売買 せりばいばい
bán đấu giá
競売買 きょうばいばい けいばいばい
mua bán đấu giá; giao dịch cạnh tranh
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
競争売買 きょうそうばいばい
sự bán đấu giá
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
競り売り せりうり
sự bán đấu giá
個別競争売買 こべつきょーそーばいばい
đấu giá cá nhân
競売 きょうばい けいばい
sự bán đấu giá; đấu giá; bán đấu giá