Các từ liên quan tới 競技者の用具 (サッカー)
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
競技者 きょうぎしゃ
người thi đấu; vận động viên; tuyển thủ
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
競技者代理人 きょうぎしゃだいりにん
đại diện vận động viên; người quản lý vận động viên.
競技種目用品 きょうぎしゅもくようひん
dụng cụ cho hạng mục thi đấu
カヌー競技 カヌーきょうぎ
bơi xuồng
スピード競技 スピードきょうぎ
cuộc thi tốc độ