Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
之 これ
Đây; này.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
竹
tre
竹 たけ
cây tre