Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹下琢也
ズボンした ズボン下
quần đùi
彫琢 ちょうたく
việc khắc và đánh bóng.
琢磨 たくま
đánh bóng (đá quý); sự trau dồi tu dưỡng giáo dục
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
切磋琢磨 せっさたくま
nỗ lực học hành rèn luyện trí đức; cùng nhau thi đau học tập tiến bộ
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi