Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
夢 ゆめ
chiêm bao
竹
tre
竹 たけ
cây tre
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
一夢 いちむ いちゆめ
một giấc mơ; một thứ thoáng qua
夢精 むせい
mộng tinh
夢中 むちゅう
đang trong cơn mê