Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫に良く仕える おっとによくつかえる
đối xử tốt với chồng
竹 たけ
cây tre
竹
tre
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
良 りょう
tốt