Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹内都子
都内 とない
khu vực thủ đô
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
女子竹 おなごだけ オナゴダケ
Simon bamboo (Pleioblastus simonii)
竹の子 たけのこ たかんな たかむな たこうな
măng tre
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử