Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
里内裏 さとだいり
cung điện tạm thời
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
里 さと り
lý
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
竹 たけ
cây tre