Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
竹 たけ
cây tre
竹
tre
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
諸腰 もろこし もろごし
bộ kiếm gồm thanh kiếm lớn katana và thanh nhỏ đi kèm wakizashi
腰筋 ようきん
cơ thắt lưng
腰囲 ようい
phép đo hông