Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
竹 たけ
cây tre
竹
tre
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
諸腰 もろこし もろごし
bộ kiếm gồm thanh kiếm lớn katana và thanh nhỏ đi kèm wakizashi
腰筋 ようきん
cơ thắt lưng