Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笑う標的
標的 ひょうてき
bia
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
冷笑的 れいしょうてき
chế nhạo, mỉa mai, chân biếm
標準的 ひょうじゅんてき
có tính tiêu chuẩn
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
笑う わらう
cười; mỉm cười
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.