Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
笛を吹く ふえをふく
thổi sáo.
口笛を吹く くちぶえをふく くちふえをふく
thổi còi.
笛吹 ふえふき
người thổi sáo
笛吹き ふえふき
少し吹く すこしふく
hiu hắt
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái