Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
笛吹 ふえふき
người thổi sáo
笛吹き ふえふき
笛を吹く ふえをふく
thổi sáo.
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
口笛を吹く くちぶえをふく くちふえをふく
thổi còi.
笛小千鳥 ふえこちどり フエコチドリ
piping plover (Charadrius melodus)
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình