Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笠井新也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
雨笠 あまがさ
nón cói (nón lá) được đội khi trời mưa
笠子 かさご カサゴ
(động vật) cá mũ làn; cá quân; cá đuối
陣笠 じんがさ
người lính cổ xưa có mũ rơm; hàng dãy và hồ sơ phe (đảng)
竹笠 たけがさ
mũ tre