Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笠間書院
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
書院造り しょいんづくり
phong cách kiến trúc nhà ở Shoin-zukuri
入院期間 にゅーいんきかん
thời gian nhập viện
病院間シェアードサービス びょーいんかんシェアードサービス
dịch vụ dùng chung trong bệnh viện
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).