Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笠間治雄
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
時間治療学 じかんちりょーがく
thời trị liệu
雄 お おす オス
đực.
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
竹笠 たけがさ
mũ tre