Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
冷間焼結 れいかんしょうけつ
cold-sintering
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
竹笠 たけがさ
mũ tre
笠石 かさいし
đá chốt vòm
雨笠 あまがさ
nón cói (nón lá) được đội khi trời mưa