Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笠間焼
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
冷間焼結 れいかんしょうけつ
thiêu kết nguội (kỹ thuật kết dính bột kim loại hoặc gốm mà không cần nhiệt độ cao)
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
雨笠 あまがさ
nón cói (nón lá) được đội khi trời mưa
笠子 かさご カサゴ
(động vật) cá mũ làn; cá quân; cá đuối
陣笠 じんがさ
người lính cổ xưa có mũ rơm; hàng dãy và hồ sơ phe (đảng)