Các từ liên quan tới 第一フロンティア生命
一生懸命 いっしょうけんめい
chăm chỉ; cần mẫn; cần cù
biên giới.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
生命 せいめい
bản mạng
一命 いちめい
cuộc đời; sinh mệnh, mạng sống; một mệnh lệnh; sự ra lệnh
フロンティアスピリット フロンティア・スピリット
frontier spirit
ニューフロンティア ニュー・フロンティア
new frontier