Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第一種運転免許
運転免許 うんてんめんきょ
bằng lái xe.
運転免許証 うんてんめんきょしょう
bộ(người) điều khiển có giấy phép
無免許運転 むめんきょうんてん
điều khiển mà không có một giấy phép
運転免許試験 うんてんめんきょしけん
kì thi bằng lái xe
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
運転免許試験場 うんてんめんきょしけんじょう
địa điểm thi bằng lái xe
国際運転免許証 こくさいうんてんめんきょしょう
giấy phép lái xe quốc tế
免許 めんきょ
sự cho phép; giấy phép.