Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高級アルコール こうきゅうアルコール
cồn cao cấp
第一級殺人 だいいっきゅうさつじん だいいちきゅうさつじん
độ đầu tiên giết
一価アルコール いっかアルコール
monohydric
第1級 だいいっきゅう
first-class, first-rate
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
一級 いっきゅう
bậc nhất.