Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第三次産業革命
第三次産業 だいさんじさんぎょう
công nghiệp thứ ba
産業革命 さんぎょうかくめい
cuộc cánh mạng công nghiệp
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
第一次産業 だいいちじさんぎょう
công nghiệp sơ cấp
第二次産業 だいにじさんぎょう
ngành công nghiệp thứ hai
第三次 だいさんじ
Thế hệ thứ ba
農業革命 のうぎょうかくめい
cách mạng nông nghiệp
三月革命 さんがつかくめい
cách mạng tháng 3