Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汚点 おてん
điểm ố; vết nhơ
第二 だいに
đệ nhị
第二鉄の だいにてつの
ferric a.
二の字点 にのじてん
iteration mark used to represent repetition of the previous kanji (to be read using its kun-yomi)
及第点 きゅうだいてん
điểm đỗ; điểm chuẩn
落第点 らくだいてん
điểm liệt
第二趾 だいにし
ngón chân thứ 2
第二鉄 だいにてつ
ferric