Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第二 だいに
đệ nhị
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
図南 となん
large undertaking attempted in a far-off land
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
第二趾 だいにし
ngón chân thứ 2
第二鉄 だいにてつ
ferric
第二次 だいにじ
giây..