Các từ liên quan tới 第二次チェチェン紛争
第二次 だいにじ
giây..
第二次オイルショック だいにじオイルショック
cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần 2
紛争 ふんそう
cuộc tranh chấp; sự phân tranh
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
第二次性徴 だいにじせいちょう
đặc trưng giới tính thứ hai
第二次大戦 だいにじたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai
第二次産業 だいにじさんぎょう
ngành công nghiệp thứ hai
次第次第に しだいしだいに
dần dần