Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第二次対仏大同盟
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
第二次大戦 だいにじたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai
第二次 だいにじ
giây..
第二次オイルショック だいにじオイルショック
cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần 2
第二次世界大戦 だいにじせかいたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai.
同盟 どうめい
đồng minh
第二次性徴 だいにじせいちょう
đặc trưng giới tính thứ hai