Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
第五 だいご
thứ năm.
五十 ごじゅう いそ い
năm mươi.
十五 じゅうご
mười lăm
掃海 そうかい
quét mìn (tìm kiếm, gỡ mìn hay vật liệu chưa nổ còn sót lại trên biển để đảm bảo an toàn cho tuyến đường)
第五趾 だいごし
ngón út
第五列 だいごれつ
cột (thứ) năm
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải