Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第四世代言語
第4世代言語 だいよんせだいげんご
ngôn ngữ thế hệ thứ tư
第一言語 だいいちげんご
tiếng mẹ đẻ
第二言語 だいにげんご
ngôn ngữ thứ 2
世界言語 せかいげんご
ngôn ngữ toàn cầu
第5世代コンピュータ だいごせだいコンピュータ
hệ thống máy tính thế hệ thứ năm
第5世代コンピューター だいごせだいコンピューター
máy tính thế hệ 5
第四 だいよん
thứ tư.
言語年代学 げんごねんだいがく
ngữ thời học