Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
橋梁 きょうりょう
cầu
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
第四 だいよん
thứ tư.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
四川 しせん
Tứ Xuyên
只只 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
第四趾 だいよんし
ngón áp út