Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第四階級 だいよんかいきゅう
giai cấp vô sản, giai cấp lao động
第四 だいよん
thứ tư.
第1級 だいいっきゅう
first-class, first-rate
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
第四趾 だいよんし
ngón áp út
第四紀 だいよんき だいしき
thời kỳ thứ tư