Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第四胃 だいよんい
dạ múi khế túi (động vật nhai lại); dạ dày thứ tư
第四 だいよん
thứ tư.
第三胃 だいさんい
dạ lá sách (bò, cừu,...)
第一胃 だいいちい
dạ cỏ
第二胃 だいにい
dạ dày thứ 2; dạ tổ ong (ở loài nhai lại)
四位 しいい
vị trí thứ 4
第四趾 だいよんし
ngón áp út
第四紀 だいよんき だいしき
thời kỳ thứ tư