Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挺進 ていしん
tiến lên (của)
挺進隊 ていしんたい
nhóm lại mà tiến lên (của) thân thể chính
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
空挺師団 くうていしだん
bộ phận máy bay
空挺旅団 くうていりょだん
lữ đoàn máy bay
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.