Các từ liên quan tới 第188機甲旅団 (イスラエル国防軍)
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
旅団 りょだん
lữ đoàn.
軍旅 ぐんりょ
quân đội; đi lính; chiến tranh
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
イスラエル イスラエル
nước Israel
機甲 きこう
xe thiết giáp; xe bọc sắt; cơ giáp
軍団長 ぐんだんちょう
người chỉ huy đoàn