Các từ liên quan tới 第27回気候変動枠組条約締約国会議
気候変動枠組み条約締約国会議 きこうへんどうわくぐみじょうやくていやくこくかいぎ
Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
締約国 ていやくこく
quốc gia ký kết
条約国 じょうやくこく
những nước ký hiệp ước.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).