Các từ liên quan tới 第79独立空中強襲旅団 (ウクライナ空中機動軍)
空中機動 くうちゅうきどう
thay đổi không khí
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
空中 くうちゅう
không trung; bầu trời; không gian
中空 ちゅうくう なかぞら
trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí).
空挺旅団 くうていりょだん
lữ đoàn máy bay
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.