Các từ liên quan tới 笹子トンネル (中央自動車道)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車道 じどうしゃどう
đường cao tốc
自動車 じどうしゃ
xe con
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
中央 ちゅうおう
trung ương
道央 どうおう みちひさし
phần trung tâm Hokkaido
自動車エンジン じどうしゃエンジン
động cơ ô tô
自動車化 じどうしゃか
cơ giới hoá