Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洞窟療法 どーくつりょーほー
liệu pháp gia tố
筆法 ひっぽう
bút pháp.
洞 ほら
hang; động.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.