筆舌に尽くし難い
ひつぜつにつくしがたい
Bên ngoài sự mô tả

筆舌に尽くし難い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筆舌に尽くし難い
筆舌に尽くしがたい ひつぜつにつくしがたい
không thể diễn tả bằng lời
筆舌 ひつぜつ
ngôn từ được viết và nói ra; sự mô tả
尽くし づくし ずくし
toàn là
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
尽く ずく づく
relying entirely on..., using solely...
国尽くし くにずくし くにつくし
sự liệt kê (của) những tên (của) những nước
出し尽く だしつく
thoát ra, ra khỏi
心尽くし こころづくし
tử tế, tốt bụng, sự quan tâm