定跡
じょうせき「ĐỊNH TÍCH」
☆ Danh từ
Tiêu chuẩn di chuyển trong shogi ( cờ tướng của nhật)

定跡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定跡
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
筆跡鑑定 ひっせきかんてい
sự giám định chữ viết.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
跡 せき あと
tích
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
偉跡 いせき えらあと
kiệt tác để đời; thành quả lao động