Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等方性 とうほうせい
tính đẳng hướng
媒質 ばいしつ
môi trường; phương tiện truyền thông
等質 とうしつ
đồng nhất, đồng đều, thuần nhất
等方 とうほう
Đẳng hướng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
等方的 とうほうてき ひとしかたてき
đẳng hướng
性質 せいしつ
tính chất.