Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滴定 てきてい
titration
等温 とうおん
Đẳng nhiệt
滴定量 てきていりょう
độ chuẩn (hóa học).
キレート滴定 キレートてきてい キレートしずくじょう
chelatometric
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
定温 ていおん
Nhiệt độ cố định
等温式 とうおんしき
Đường đẳng nhiệt.
等温線 とうおんせん