Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等質 とうしつ
đồng nhất, đồng đều, thuần nhất
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
間質 かんしつ
chất đệm
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
空間 くうかん くう かん
không gian
(距離空間が)等長 (きょりくーかんが)とーちょー
cùng kích thước, đẳng trường
時空空間 じくうくうかん
không gian thời gian
間質性 かんしつせい
tính xen kẽ