Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筋少の大水銀
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
水銀 すいぎん
thủy ngân.
大筋 おおすじ
phác thảo; tóm lược
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac