Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筑前国分寺
国分寺 こくぶんじ
(kỷ nguyên nara) phát biểu - hỗ trợ những miếu tỉnh lẻ
筑前 ちくぜん
name of ancient country located in the modern Fukuoka prefecture
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
筑前煮 ちくぜんに
món thịt gà nấu với khoai sọ, cà rốt...
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
鎮国寺 ちんこくじ
Chùa Trấn Quốc
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
分け前 わけまえ
sự phân chia; sự chia phần