Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筑前高宮駅
筑前 ちくぜん
name of ancient country located in the modern Fukuoka prefecture
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
筑前煮 ちくぜんに
món thịt gà nấu với khoai sọ, cà rốt...
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
駅前 えきまえ
trước ga
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao