Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青年 せいねん
gã
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
箕 み き
sao cơ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
万年青 まんねんせい おもと
cây vạn niên thanh (thuộc họ hoa loa kèn)
未青年 みせいねん
trẻ vị thành niên