Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
計算言語学
けいさんげんごがく
ngôn ngữ học tính toán
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
計算機設計言語 けいさんきせっけいげんご
ngôn ngữ thiết kế máy tính
計量言語学 けいりょうげんごがく
語学/言語 ごがく/げんご
計算機依存言語 けいさんきいぞんげんご
ngôn ngữ phụ thuộc máy điện toán
言語学 げんごがく
ngôn ngữ học
算法言語 さんぽうげんご
ngôn ngữ thuật toán
計算化学 けいさんかがく
hóa học tính toán
Đăng nhập để xem giải thích